Mô tả sản phẩm
SV-ML08-1R0F-2-1A0-3000 Motor Servo máy cắt giấy
- 1Pha / 3Pha 220VAC ±15%/47~63Hz (200 W~1.0 kW)
- 3Pha 220VAC ±15% / 47~63Hz (1.5 W ~ 4.4 kW)
- 3Pha 380VAC ±15% / 47~63Hz (1.0 kW ~ 22 kW)
- 1Pha 220VAC ± 15% / 47 ~ 63Hz (200 W ~ 3.0 kW)
- 1Pha 380VAC ± 15% / 47 ~ 63Hz (1.0 kW ~ 22 kW)
Tần số ngõ ra: 0~333.3 Hz
Độ phân giải Encoder: tương đối 2500 xung; tuyệt đối 17bit; tuyệt đối 20bit; rotary transformer 12bit; rotary transformer 16bit.Tích hợp bộ điều khiển thắng và điện trở xả nội, có thể lắp thêm điện trở xả bên ngoài tùy vào ứng dụng.
- Phương pháp điều khiển: Vector control, SVPWM trên nền tảng bộ vi xử lý 32Bit DSP + FPGA
- Hỗ trợ nhiều chế độ điều khiển: Vị trí, tốc độ, Torque, chuyển đổi giữa vị trí và tốc độ, chuyển đổi giữa tốc độ và Torque, chuyển đổi giữa vị trí và Torque, Full closed loop, CANopen, EtherCAT, MotionNet.
- Tần số xung ngõ vào tối đa khi hoạt động ở chế độ vị trí lên đến 200Kpps với xung Open Collector và 4Mpps với xung vi sai.
- Độ phân giải điều khiển vị trí cao: 10000 Xung/Vòng.
- Độ chính xác ở chế độ vị trí là ±1 Xung.
- Độ chính xác tốc độ là ±0.03%.
- Moment lớn nhất lên đến 300%, dải tốc độ rất rộng 0.1rpm ~ 3000rpm.
- Hỗ trợ cả hộp số điện tử xung ngõ vào (Reference Pulse) lẫn xung ngõ ra (Output Pulse); nhận và out 02 loại xung vi sai, collector.
- Cung cấp đầy đủ chế độ bảo vệ như : quá dòng, quá tải, quá áp, quá nhiệt…,lưu lại lịch sử 10 lần báo lỗi gần nhất.
- Hỗ trợ truyền thông: USB (giao tiếp với PC), RS485, CANopen, Profibus-DP, EtherCAT.
4/ LỰA CHỌN SẢN PHẨM
NGUỒN CẤP |
CÔNG SUẤT DRIVES |
DRIVES MODEL |
LOẠI MOTOR |
MOMENT/ TỐC ĐỘ ĐỊNH MỨC |
1 pha / |
200 W |
SV-DA200-0R2-2-1R |
SV-ML06-0R2G-2-1A0 |
0.64Nm/3000rpm |
400 W |
SV-DA200-0R4-2-1R |
SV-ML06-0R4G-2-1A0 |
1.27Nm/3000rpm |
|
750 W |
SV-DA200-0R7-2-1R |
SV-ML08-0R7G-2-1A0 |
2.4Nm/3000rpm |
|
SV-ML08-1R0G-2-1A0 |
3.2Nm/3000rpm |
|||
3 pha |
1.0 kW |
SV-DA200-1R0-2-1R |
SV-MM13-1R0F-2-1A0 |
5Nm/2500rpm |
1.5 kW |
SV-DA200-1R5-2-1R |
SV-MM13-1R5F-2-1A0 |
7.7Nm/2500rpm |
|
2.0 kW |
SV-DA200-2R0-2-1R |
SV-MM13-2R0F-2-1A0 |
10Nm/2500rpm |
|
SV-MM13-2R3B-2-1A0 |
15Nm/1500rpm |
|||
3.0 kW |
SV-DA200-3R0-2-1R |
SV-MM18-3R0B-2-1A0 |
19Nm/1500rpm |
|
4.4 kW |
SV-DA200-4R4-2-1R |
SV-MM18-4R4B-2-1A0 |
27Nm/1500rpm |
|
3 pha |
1.0 kW |
SV-DA200-1R0-4-1R |
SV-MM18-1R0F-4-1A0 |
5Nm/2500rpm |
1.5 kW |
SV-DA200-1R5-4-1R |
SV-MM13-1R5F-4-1A0 |
7.7Nm/2500rpm |
|
2.0 kW |
SV-DA200-2R0-4-1R |
SV-MM13-2R0F-4-1A0 |
10Nm/2500rpm |
|
SV-MM13-2R3B-4-1A0 |
15Nm/1500rpm |
|||
3.0 kW |
SV-DA200-3R0-4-1R |
SV-MM18-3R0B-2-1A0 |
19Nm/1500rpm |
|
4.4 kW |
SV-DA200-4R4-4-1R |
SV-MM18-4R4B-4-1A0 |
27Nm/1500rpm |
|
5.5 kW |
SV-DA200-5R5-4-1R |
SV-MM18-5R5B-4-1A0 |
35Nm/1500rpm |
5/ Kích thước Drives:
Model | Kích thước tổng thể | Kích thước lắp đặt | Lỗ lắp đặt (mm) |
|||||
H (mm) |
W (mm) |
D (mm) |
A (mm) |
B1 (mm) |
B2 (mm) |
W1 (mm) |
||
SV-DA200-0R2-2 | 170 | 45 | 170 | 31 | 162 | 185 | 22.5 | M4 (Ø5) |
SV-DA200-0R4-2 | ||||||||
SV-DA200-0R7-2 | 170 | 67 | 180 | 54 | 162 | 185 | 25 | M4 (Ø5) |
SV-DA200-1R0-2 | ||||||||
SV-DA200-1R5-2 | ||||||||
SV-DA200-2R0-2 | 230 | 92 | 190 | 79 | 222 | 245 | 25 | M4 (Ø5) |
SV-DA200-3R0-2 | ||||||||
SV-DA200-4R4-2 | ||||||||
SV-DA200-1R0-4 | 170 | 67 | 180 | 54 | 162 | 185 | 25 | M4 (Ø5) |
SV-DA200-1R5-4 | ||||||||
SV-DA200-2R0-4 | 170 | 84 | 180 | 71 | 162 | 185 | 25 | M4 (Ø5) |
SV-DA200-3R0-4 | ||||||||
SV-DA200-4R4-4 | 230 | 92 | 190 | 79 | 222 | 245 | 25 | M4 (Ø5) |
SV-DA200-5R5-4 |
6/ Kích thước motor
Model | D | L2 | L6 | P | H | AH | B | S | L | WL | HK | LK | HS | LS | L1 | L4 | H1 | H2 |
SV-ML06-0R2G-2-1A0 | 50 | 3 | 6.5 | 70 | 5.5 | 45 | 60 | 14 | 30 | 5 | 5 | 22.5 | 11 | 25 | 114.5 | 41 | 38.5 | 45.5 |
SV-ML06-0R2G-2-1A2 | 151.5 | |||||||||||||||||
SV-ML06-0R4G-2-1A0 | 138.5 | 65 | ||||||||||||||||
SV-ML06-0R4G-1-1A2 | 175.5 |
Model | D | L2 | L6 | P | H | AH | B | S | L | WL | HK | LK | HS | LS | L1 | L4 | H1 | H2 |
SV-ML08-0R7G-2-1A0 | 70 | 3 | 10 | 90 | 7 | 45 | 80 | 19 | 35 | 6 | 6 | 22 | 15.5 | 25 | 140 | 68 | 48.5 | 55.5 |
SV-ML08-0R7G-2-1A2 | 186.5 |
c) Công suất 1.0 ~ 5.5 kW
Model | D | L1 | L2 | L3 | L4 | L5 | S | WK | HK | B | D1 | P | H | H2 |
SV-ML13-1R0E-*-*A0 |
110
|
143 | 6 | 55 | 45 | 12 | 22 | 6 | 24.5 | 130 | 165 | 145 | 9 | 114.5 |
SV-ML13-1R0E-*-*A2 | 185 | |||||||||||||
SV-ML13-1R5E-*-*A0 | 159 | |||||||||||||
SV-ML13-1R5E-*-*A2 | 201 | |||||||||||||
SV-ML13-2R0E-*-*A0 | 175 | |||||||||||||
SV-ML13-2R0E-*-*A2 | 217 | |||||||||||||
SV-ML13-3R0E-*-*A0 | 207 | |||||||||||||
SV-ML13-3R0E-*-*A2 | 249 | |||||||||||||
SV-ML13-1R3B-*-*A0 | 202 | |||||||||||||
SV-ML13-1R3B-*-*A2 | 244 | |||||||||||||
SV-ML13-1R0F-*-*A0 | 166 | |||||||||||||
SV-ML13-1R0F-*-*A2 | 223 | |||||||||||||
SV-ML13-1R5F-*-*A0 | 179 | |||||||||||||
SV-ML13-1R5F-*-*A2 | 236 | |||||||||||||
SV-ML13-2R0F-*-*A0 | 192 | |||||||||||||
SV-ML13-2R0F-*-*A2 | 249 | |||||||||||||
SV-ML18-3R0B-*-*A0 | 114.3 | 232 | 3.2 | 65 | 54 | 18 | 37 | 10 | 38 | 180.5 | 233 | 200 | 13.5 | 138.5 |
SV-ML18-3R0B-*-*A2 | 304 | |||||||||||||
SV-ML18-4R4B-*-*A0 | 262 | |||||||||||||
SV-ML18-4R4B-*-*A2 | 334 | |||||||||||||
SV-ML18-5R5B-4-*A0 | 292 | |||||||||||||
SV-ML18-5R5B-4-*A2 | 364 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHẠM DƯƠNG
TRỤ SỞ: SN27, HẺM 201/12/20 ĐƯỜNG PHÚC LỢI, TỔ 6, P. PHÚC LỢI, Q. LONG BIÊN, HNOI.
MST: 0105176667
VPGD: SN 16/469, ĐƯỜNG NGUYỄN TRÃI, QUẬN THANH XUÂN, TP. HÀ NỘI.
TEL: 0485.854.668 FAX: 0462.852.262
HOTLINE: 0974 596 569 – 0945 627 188 – 0976 844 195 – 0968 627 188
EMAIL: INFO@PHAMDUONGJSC.COM.VN – PHAMDUONGJSC@GMAIL.COM
WEBSITE: HTTP://PHAMDUONGJSC.COM.VN/ HTTP://PHAMDUONGJSC.COM/
WEBSITE: HTTP://SUNXVIETNAM.COM/ HTTP://TUDONGHOA365.COM/
WEBSITE: HTTP://PLC-HMI-SENSOR.COM.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.