Mô tả sản phẩm
CẢM BIẾN FW-H02
MODEL | STANDARD TYPE | |
---|---|---|
FW-H02 | ||
※ 1 DETECTION RANGE | 50 ~ 200MM | |
RESPONSE SPEED | 250MS | |
※ 2 TEMPERATURE CHARACTERISTICS | ± 0.25% OF FS / ℃ ※ 3 | |
INDICATOR LIGHT | OPERATION INDICATOR (ORANGE) × 1 LIGHTS WHEN POWER ON |
|
RESISTANCE TO ENVIRONMENT | PROTECTIVE STRUCTURE | IP67 |
AMBIENT TEMPERATURE | (WITH NO ICING) -25 ~ +70 ℃ | |
HUMIDITY | I (NON-CONDENSING) 35 ~ 85% RH | |
VIBRATION RESISTANCE | 2 1.5MM X NEXT TIME AMPLITUDE 10 ~ 55HZ, Y, Z AXES | |
PHYSICAL DIMENSIONS | M18 × 63.5 | |
MASS (INCLUDING HEAD CABLE 2M) | ABOUT 89G | |
MATERIAL | NICKEL-PLATED BRASS, PBT, POLYURETHANE, POLYAMIDE RESIN | |
ACCESSORIES | 2 M18 NUT PIECES, HEAD CABLE: 2M |
THIẾT BỊ KEYENCE, CẢM BIẾN SIÊU ÂM FW SERIES:
FW-B01, FW-B02, FW-H02, FW-H07, FW-H10R, FW-LG01, FW-SV01, FW-V20, FW-V20P, FW-V25, FW-V25P.
THIẾT BỊ KEYENCE, CẢM BIẾN SIÊU ÂM UD SERIES:
UD-020, UD-05, UD-05L, UD-10, UD-10L, UD-30, UD-300, UD-300S0, UD-30L, UD-310, UD-320, UD-330, UD-360, UD-390, UD-500, UD-501
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHẠM DƯƠNG
TRỤ SỞ: SN27, HẺM 201/12/20 ĐƯỜNG PHÚC LỢI, TỔ 6, P. PHÚC LỢI, Q. LONG BIÊN, TP. HÀ NỘI, VIỆT NAM.
MST: 0105176667
VPGD: SN 115/469, ĐƯỜNG NGUYỄN TRÃI, QUẬN THANH XUÂN, TP. HÀ NỘI.
TEL: 02485.854.668
HOTLINE: 0974.596.569 – 0979.111.516 – 0976.844.195 – 0968.627.188
KỸ THUẬT: 0936171013 – 0945627188
EMAIL: INFO@PHAMDUONGJSC.COM.VN – PHAMDUONGJSC@GMAIL.COM
WEBSITE: https://phamduongjsc.com.vn/– https://phamduongjsc.com/
WEBSITE: https://tudonghoa365.com/– http://plc-hmi-servo-sensor-panasonic.com/.
WEBSITE: https://plc-hmi-servo-sensor-panasonic.com/
WEBSITE: https://plc-hmi-servo-mitsubishi.com/
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.